BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYÊN MÔN TRONG KHÁM, CHỮA BỆNH THEO NGHỊ QUYẾT 05/2020/NQ-HĐND |
|||
STT | STT NQ 05 | Tên theo Nghị quyết 05 và các thông tư | Giá (VNĐ) |
1 | 0 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ | 160,000 |
2 | 1 | Siêu âm bụng tổng quát 2D | 43,900 |
3 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim (1 vị trí) | 65,400 |
4 | 71 | Siêu âm Doppler gan lách (đo mật độ xương 1 vị trí) | 82,300 |
5 | 1383 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40,400 |
6 | 1499 | Điện giải đồ (Na, K, Cl,…) | 29,000 |
7 | 1505 | Định lượng GOT, GPT… | 21,500 |
8 | 1506 | Định lượng Glucose, Creatine, Ure, Axit Uric ... | 21,500 |
9 | 1508 | Định lượng Ethanol (cồn) | 32,300 |
10 | 1518 | Định lượng Tryglyceride, Cholesterol, HDL, LDL | 26,900 |
11 | 1530 | Gama GT | 19,200 |
12 | 1535 | HbA1C | 101,000 |
13 | 1587 | Amphetamin (định tính) | 43,100 |
14 | 1598 | Marijuana (định tính) | 43,100 |
15 | 1601 | Opiate (định tính) | 43,100 |
16 | 1601 | Opiate (định tính) | 43,100 |
17 | 1601 | Opiate (định tính) | 43,100 |
18 | 1608 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,400 |
19 | 1628 | Anti-HIV (test nhanh) | 53,600 |
20 | 1633 | Anti-HCV (test nhanh) | 53,600 |
21 | 1656 | HBeAb (test nhanh) | 59,700 |
22 | 1658 | HBeAg (test nhanh) | 59,700 |
23 | 1659 | HBsAg (test nhanh) | 53,600 |
24 | 1688 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,700 |
25 | 1726 | Vi hệ đường ruột | 29,700 |
26 | 1814 | Nghiệm pháp dung nạp glucose | 130,000 |